Trang chủLEDIBOND • CPH
add
LED iBond International AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,19 kr - 0,21 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 Tr DKK
Số lượng trung bình
63,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 107,09% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 25,57% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -47,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,36 | 28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -144,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,00 N | -81,24% |
Tổng tài sản | 26,92 Tr | -26,01% |
Tổng nợ | 25,93 Tr | 41,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -47,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -297,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,00 N | 56,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | -107,91% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -173,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
10