Trang chủLEND • LON
add
Sancus Lending Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,18 GBX - 50,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
81,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | 130,40% |
Chi phí hoạt động | 1,00 N | -96,36% |
Thu nhập ròng | -323,50 N | 80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,54 | 91,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | 39,65% |
Tổng tài sản | 118,93 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 121,59 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,50 N | 80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | 13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,50 N | -141,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,50 N | 532,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
30