Trang chủLES • WSE
add
Less SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 zł
Phạm vi một năm
0,19 zł - 0,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
28,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
96,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 275,00 N | -64,70% |
Thu nhập ròng | -372,00 N | 11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,00 N | 63,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -60,48% |
Tổng tài sản | 343,00 N | -44,23% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | 89,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.750,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,00 N | 11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,00 N | 83,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,00 N | -88,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 N | -486,96% |
Dòng tiền tự do | -136,88 N | 89,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2