Trang chủLFCR • NASDAQ
add
Lifecore Biomedical Inc
6,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,36 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,42 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 8,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,48 Tr USD
Số lượng trung bình
308,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,56 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -146,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,18 | -142,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -194,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,00 N | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | 193,54% |
Tổng tài sản | 255,39 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 195,63 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,57 Tr | -146,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 Tr | -574,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | 42,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,52 Tr | 611,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 172,59% |
Dòng tiền tự do | -10,39 Tr | -927,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
524