Trang chủLFLY • NASDAQ
add
Leafly Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr USD
Số lượng trung bình
38,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 Tr | -21,07% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -26,61% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,64 | 34,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 60,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,00 N | 63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,57 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 19,68 Tr | -14,66% |
Tổng nợ | 34,15 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,00 N | -23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 N | -102,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,00 N | 623,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | 54,55% |
Dòng tiền tự do | -785,00 N | -174,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119