Trang chủLGMK • NASDAQ
add
LogicMark Inc
1,44 $
Trước giờ mở cửa:(1,39%)+0,020
1,46 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:33:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 32,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr USD
Số lượng trung bình
350,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,14 | 8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | -36,22% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,96 N | -62,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,53 N | 2,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 5.102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 371,64% |
Dòng tiền tự do | -341,95 N | 41,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26