Trang chủLGTY • NASDAQ
add
Logility Supply Chain Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,74 $
Phạm vi một năm
8,41 $ - 12,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,01 Tr USD
Số lượng trung bình
260,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,29 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | -19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,22 Tr | 0,40% |
Tổng tài sản | 180,50 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 50,41 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 Tr | -723,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,00 N | 99,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 57,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,33 Tr | 69,83% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -238,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
324