Trang chủLIME • STO
add
Lime Technologies AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
353,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
347,50 kr - 362,50 kr
Phạm vi một năm
304,00 kr - 398,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T SEK
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,12 Tr | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 44,22 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | 18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 Tr | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,37 Tr | 125,14% |
Tổng tài sản | 920,81 Tr | 31,32% |
Tổng nợ | 612,09 Tr | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | 18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,48 Tr | 670,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 Tr | -18,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,95 Tr | -3.842,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -688,64% |
Dòng tiền tự do | 41,62 Tr | 821,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
490