Trang chủLITI • STO
add
Litium AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,60 kr - 9,90 kr
Phạm vi một năm
7,16 kr - 11,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
160,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
32,94 N
Tỷ số P/E
201,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 Tr | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 89,76 N | 116,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 116,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | 33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 Tr | -10,93% |
Tổng tài sản | 101,64 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 17,11 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,76 N | 116,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 Tr | 246,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 Tr | 7,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,90 N | 757,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 141,75% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 138,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
22