Trang chủLIVE • NASDAQ
add
Live Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 $
Mức chênh lệch một ngày
9,30 $ - 10,01 $
Phạm vi một năm
8,69 $ - 28,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,27 Tr USD
Số lượng trung bình
4,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,74 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | 20,12% |
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | -335,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | -299,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 6,78% |
Tổng tài sản | 407,55 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 334,66 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | -335,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 Tr | 61.318,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 86,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | -112,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 N | -114,44% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | 160,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600