Trang chủLJM1R • RSE
add
Latvijas Juras medicinas centrs AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 €
Phạm vi một năm
5,70 € - 10,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 186,12 N | 87,97% |
Thu nhập ròng | -23,26 N | -108,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -108,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,93 N | -68,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,13 N | -4,45% |
Tổng tài sản | 9,07 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 2,92 Tr | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,26 N | -108,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,62 N | 31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,97 N | -5.325,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,65 N | -6,70% |
Dòng tiền tự do | -116,75 N | 84,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
366