Trang chủLKY • ASX
add
Locksley Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 N | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 377,44 N | -15,75% |
Thu nhập ròng | -364,21 N | 15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 N | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,73 N | 16,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 8,63 Tr | 20,13% |
Tổng nợ | 174,23 N | -47,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,21 N | 15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,19 N | 6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 N | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,04 N | -165,73% |
Dòng tiền tự do | -215,99 N | 14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web