Trang chủLLN • BME
add
Lleidanetworks Serveis Telematics SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 €
Mức chênh lệch một ngày
1,07 € - 1,13 €
Phạm vi một năm
0,66 € - 1,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -19,61% |
Thu nhập ròng | 169,26 N | 140,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 136,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,50 N | 301,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 17,51 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 14,08 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,26 N | 140,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 760,17 N | 324,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,67 N | 0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,46 N | -1.557,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,04 N | 117,75% |
Dòng tiền tự do | 324,12 N | 454,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
132