Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,72 ₺ - 34,54 ₺
Phạm vi một năm
17,82 ₺ - 41,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T TRY
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 54,65 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | 377,08 Tr | -23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | -20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,31 Tr | 5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,80 T | — |
Tổng nợ | 913,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,08 Tr | -23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,23 Tr | 326,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,72 Tr | -8.998,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,49 Tr | 19,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,90 Tr | 1.954,31% |
Dòng tiền tự do | 273,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web