Trang chủLOGI-A • STO
add
Logistea AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,25 kr - 14,40 kr
Phạm vi một năm
11,50 kr - 18,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T SEK
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | 169,57% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 177,78% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 261,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,69 | 159,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,25 Tr | 240,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 Tr | 1.196,55% |
Tổng tài sản | 14,96 T | 171,17% |
Tổng nợ | 8,14 T | 187,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 261,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,00 Tr | 260,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 Tr | 116,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 Tr | 167,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 Tr | 137,84% |
Dòng tiền tự do | -26,25 Tr | 16,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
24