Trang chủLOIHDE • HEL
add
Loihde Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 €
Mức chênh lệch một ngày
11,90 € - 12,00 €
Phạm vi một năm
10,30 € - 15,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,65 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -399,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | -381,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | 145,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,58 Tr | -28,58% |
Tổng tài sản | 130,13 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 43,41 Tr | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -399,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | -27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,50 N | -110,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | 64,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,00 N | -85,86% |
Dòng tiền tự do | 7,13 Tr | 204,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
819