Trang chủLOM • ASX
add
Lucapa Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
998,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 584,50 N | -22,69% |
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | -540,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 229,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 N | -93,39% |
Tổng tài sản | 91,82 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 21,14 Tr | 89,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | -540,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,00 N | -68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 412,00 N | -64,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | 99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,50 N | 57,97% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 674,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
678