Trang chủLONE • CVE
add
Lithium One Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,53 N CAD
Số lượng trung bình
55,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,41 N | -98,75% |
Thu nhập ròng | -26,53 N | 95,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 N | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,33 N | -98,11% |
Tổng tài sản | 12,56 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | 162,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,53 N | 95,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,98 N | 84,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,88 N | -101,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,71 N | -102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,57 N | -110,17% |
Dòng tiền tự do | -267,27 N | 80,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web