Trang chủLONG • BCBA
add
Longvie SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 $
Mức chênh lệch một ngày
35,45 $ - 37,00 $
Phạm vi một năm
29,65 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T ARS
Số lượng trung bình
712,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | -9,26% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | -255,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | -266,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,10 Tr | -84,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | 155,72% |
Tổng tài sản | 36,63 T | 151,81% |
Tổng nợ | 13,00 T | 148,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | -255,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | -12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,81 Tr | 16,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,01 Tr | 25,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 12,37% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 366,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web