Trang chủLP • CNSX
add
Leopard Lake Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,75 N | 455,17% |
Thu nhập ròng | -456,80 N | -439,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,28 N | 473,64% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | 45,03% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 282,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,80 N | -439,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,18 N | 14.812,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,67 N | -1.155,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,67 N | 527,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,18 N | 324,39% |
Dòng tiền tự do | -85,08 N | -18.049,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web