Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 525,00 Rp
Phạm vi một năm
480,00 Rp - 895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT IDR
Số lượng trung bình
352,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,85 T | 30,16% |
Chi phí hoạt động | 1,77 NT | 3.037,28% |
Thu nhập ròng | -1,68 NT | -5.186,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -588,19 | -4.008,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 NT | -2.777,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,97 T | -16,29% |
Tổng tài sản | 13,37 NT | 37,38% |
Tổng nợ | 8,15 NT | 174,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 NT | -5.186,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,81 T | -515,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,99 T | 3.931,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,21 T | 52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,03 T | -90,68% |
Dòng tiền tự do | -1,86 NT | -926,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
341