Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
380,00 Rp - 384,00 Rp
Phạm vi một năm
280,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,20 T IDR
Số lượng trung bình
140,79 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,18 T | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 14,58% |
Thu nhập ròng | 10,79 T | 135,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,20 | 102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 T | 52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,40 T | 192,60% |
Tổng tài sản | 360,12 T | 7,01% |
Tổng nợ | 25,41 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 T | 135,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 T | 87,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,98 Tr | -101,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,53 Tr | 15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,49 T | 17,87% |
Dòng tiền tự do | 16,00 T | 122,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
87