Trang chủLSIP • IDX
add
Perusahaan Perkbn Lndn Sumt Indns Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 Rp - 1.035,00 Rp
Phạm vi một năm
750,00 Rp - 1.305,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 NT IDR
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 69,54 T | 17,65% |
Thu nhập ròng | 205,02 T | -29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | -34,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,90 T | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,43 T | -77,46% |
Tổng tài sản | 13,10 NT | 5,01% |
Tổng nợ | 1,22 NT | -15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,02 T | -29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,09 T | 43,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,52 T | -59,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,17 T | 26,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,69 T | 34,69% |
Dòng tiền tự do | -4,35 NT | -685,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
14.015