Trang chủLTMCF • OTCMKTS
add
Lithium Chile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,93 N | -47,85% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -810,94 N | 48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -88,04% |
Tổng tài sản | 65,27 Tr | 12,92% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -220,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,53 Tr | 399,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 92,44% |
Dòng tiền tự do | -735,72 N | 47,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web