Trang chủLTRCF • OTCMKTS
add
Lottery Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,55 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 694,55 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 87,85 Tr | -19,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,00 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,50 Tr | -43,33% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -5,05% |
Tổng nợ | 4,13 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,85 Tr | -19,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,15 Tr | -57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | 36,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,55 Tr | -2.283,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,45 Tr | -105,90% |
Dòng tiền tự do | 92,51 Tr | -7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web