Trang chủLTX • WSE
add
Lentex SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,00 zł - 7,24 zł
Phạm vi một năm
6,00 zł - 8,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
288,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,17 Tr | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 15,42 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -27,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 468,63 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 94,38 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -27,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,83 Tr | -42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -126,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 91,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,44 Tr | 165,90% |
Dòng tiền tự do | 156,75 N | -98,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
622