Trang chủLUKSK • IST
add
Luks Kadife Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
90,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
85,75 ₺ - 90,95 ₺
Phạm vi một năm
62,10 ₺ - 155,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TRY
Số lượng trung bình
143,80 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,58 Tr | -59,89% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | -74,24% |
Thu nhập ròng | 63,62 Tr | 223,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,62 | 407,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,05 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 Tr | -73,55% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 106,56% |
Tổng nợ | 311,98 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,62 Tr | 223,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,11 Tr | 126,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,74 N | 101,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,34 Tr | -151,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | 93,58% |
Dòng tiền tự do | 30,31 Tr | 158,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
165