Trang chủLUS1 • ETR
add
Lang & Schwarz AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 €
Mức chênh lệch một ngày
19,50 € - 19,80 €
Phạm vi một năm
8,50 € - 21,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
179,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,33 Tr | 55,89% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 38,98% |
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 549,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 317,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,61 Tr | -3,53% |
Tổng tài sản | 910,04 Tr | 17,11% |
Tổng nợ | 847,89 Tr | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 549,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82