Trang chủLUXCHEM • KLSE
add
Luxchem Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
519,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
169,47 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,09 Tr | 18,29% |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | 44,73% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -37,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,01 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,86 Tr | -0,11% |
Tổng tài sản | 754,54 Tr | 4,25% |
Tổng nợ | 126,41 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | -146,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,78 Tr | 178,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,03 Tr | -411,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,57 Tr | 154,39% |
Dòng tiền tự do | -8,84 Tr | -182,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
274