Trang chủLUZN • TLV
add
Amos Luzon Development and Energ Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ILA - 296,70 ILA
Phạm vi một năm
161,50 ILA - 300,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T ILS
Số lượng trung bình
100,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,78 Tr | -36,71% |
Chi phí hoạt động | 23,23 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -131,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,86 | -149,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -106,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,74 Tr | 42,02% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 24,11% |
Tổng nợ | 1,77 T | 36,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,96 Tr | -131,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,79 Tr | -183,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,06 Tr | 261,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,03 Tr | 37,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,87 Tr | -25,46% |
Dòng tiền tự do | 5,58 Tr | -80,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
292