Trang chủLVGI • OTCMKTS
add
Limitless Venture Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00035 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,24 N USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,29 N | — |
Chi phí hoạt động | 374,63 N | 862,94% |
Thu nhập ròng | -323,63 N | -133,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -684,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,71 N | -2.557,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,19 N | 14.830,13% |
Tổng tài sản | 718,18 N | 313.515,28% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 67,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,63 N | -133,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,01 N | -1.789,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,97 N | 2.443,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,96 N | 13.314,01% |
Dòng tiền tự do | -449,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2