Trang chủLVTC3 • BVMF
add
Livetech da Bahia Industria e Cmrc SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,26 R$ - 2,53 R$
Phạm vi một năm
2,19 R$ - 4,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
163,60 Tr BRL
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,27 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 41,95 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 492,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 512,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,04 Tr | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,77 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 0,42% |
Tổng nợ | 741,24 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 492,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,34 Tr | -56,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,95 Tr | -32,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,18 Tr | 56,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,55 Tr | -185,93% |
Dòng tiền tự do | 15,78 Tr | -37,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315