Trang chủLX.H • CVE
add
Lincoln Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,27 N | 12,12% |
Thu nhập ròng | -37,94 N | -10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 N | 47,48% |
Tổng tài sản | 202,37 N | 3.698,99% |
Tổng nợ | 423,52 N | 92,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -221,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,94 N | -10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 N | 126,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 N | 125,94% |
Dòng tiền tự do | 17,83 N | 149,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Nhân viên
4