Trang chủLXU • NYSE
add
LSB Industries Inc
7,44 $
Trước giờ mở cửa:(2,28%)+0,17
7,61 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 $
Mức chênh lệch một ngày
7,17 $ - 7,45 $
Phạm vi một năm
6,74 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,86 Tr USD
Số lượng trung bình
273,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,22 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | 87,35% |
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -228,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,24 | -243,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 8,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | -137,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,34 Tr | -37,22% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -8,46% |
Tổng nợ | 683,97 Tr | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -228,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,11 Tr | -2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,17 Tr | -2.050,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 43,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,05 Tr | -10.034,42% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | -140,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
586