Trang chủLYDHO • IST
add
Lydia Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
105,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,70 ₺ - 106,30 ₺
Phạm vi một năm
81,00 ₺ - 165,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 T TRY
Số lượng trung bình
487,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 44,20 Tr | 1.398,14% |
Thu nhập ròng | -173,60 Tr | 66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,65 Tr | -809,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,90 Tr | 378,36% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 37,03% |
Tổng nợ | 114,95 Tr | 111,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,60 Tr | 66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,59 Tr | 113,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,72 Tr | -10,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,51 Tr | 83,47% |
Dòng tiền tự do | -41,47 Tr | 73,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
17