Trang chủM&A • KLSE
add
M & A Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
561,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
30,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,083%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 Tr | -30,68% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,36 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,17 Tr | 28,42% |
Tổng tài sản | 646,56 Tr | 18,78% |
Tổng nợ | 214,45 Tr | 62,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,51 Tr | -66,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 Tr | 14.465,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -930,00 N | 98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,63 Tr | 266,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
185