Trang chủM&G • KLSE
add
Marine & General Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,06 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 46,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 44,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,92 Tr | 17,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,16 Tr | 89,66% |
Tổng tài sản | 841,86 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 657,12 Tr | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 46,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,01 Tr | -29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | 10,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,16 Tr | -6,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -128,41% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | -77,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
44