Trang chủM01 • SGX
add
Metro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,93 Tr SGD
Số lượng trung bình
53,52 N
Tỷ số P/E
38,10
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,74 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -59,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -58,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | -33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,41 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 0,42% |
Tổng nợ | 856,96 Tr | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -59,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -295,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,23 Tr | 35,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | 75,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | 80,97% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -32,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
371