Trang chủM03 • SGX
add
Miyoshi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | -687,50 N | 52,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | 50,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -15,57% |
Tổng tài sản | 48,03 Tr | -6,56% |
Tổng nợ | 18,98 Tr | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,50 N | 52,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,50 N | 228,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,50 N | 10,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 101,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 751,00 N | 162,48% |
Dòng tiền tự do | -797,00 N | -70,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
523