Trang chủM1GU • SGX
add
Sabana Indstrl Real Est Invt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
399,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
99,08 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 370,29% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,98 | 11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,32 Tr | 208,65% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 4,53% |
Tổng nợ | 449,95 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | -51,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 21,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,50 N | 105,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 2.612,30% |
Dòng tiền tự do | 3,71 Tr | -27,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web