Trang chủM5S • ETR
add
H2 Core AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 3,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,95 N | 257,00% |
Thu nhập ròng | -116,21 N | -314,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,83 N | 2,57% |
Tổng tài sản | 944,42 N | -0,38% |
Tổng nợ | 392,26 N | 315,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,21 N | -314,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,67 N | 112,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,45 N | -201,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 N | 79,29% |
Dòng tiền tự do | -84,84 N | -216,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2