Trang chủMAA • KLSE
add
MAA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
93,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,26 Tr | 22,06% |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | -18,71 Tr | -262,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,86 | -196,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,16 Tr | 69,25% |
Tổng tài sản | 471,54 Tr | -34,53% |
Tổng nợ | 145,33 Tr | -62,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,71 Tr | -262,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,95 Tr | 5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | -1.138,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 Tr | -127,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,95 Tr | -136,17% |
Dòng tiền tự do | -24,96 Tr | 91,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
329