Trang chủMACKO • IST
add
Mackolik Internet Hizmetleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
111,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
109,50 ₺ - 111,90 ₺
Phạm vi một năm
63,05 ₺ - 115,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TRY
Số lượng trung bình
160,01 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,61 Tr | 67,01% |
Chi phí hoạt động | 29,09 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | 175,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,69 | 65,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,24 Tr | 145,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,32 Tr | 13,94% |
Tổng tài sản | 452,58 Tr | 66,85% |
Tổng nợ | 120,77 Tr | 224,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,35 Tr | 175,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,20 Tr | 462,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,25 Tr | -430,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,74 Tr | 156,94% |
Dòng tiền tự do | 78,31 Tr | 68,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.024