Trang chủMAG • KLSE
add
MAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
379,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,96 Tr | 51,02% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 54,64% |
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 Tr | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,20 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,85% |
Tổng nợ | 351,93 Tr | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 Tr | 62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | -132,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | 449,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -179,77% |
Dòng tiền tự do | -10,09 Tr | -78,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
84