Trang chủMAHSEAMLES • NSE
add
Maharashtra Seamless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
643,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
641,55 ₹ - 656,35 ₹
Phạm vi một năm
566,50 ₹ - 1.097,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,24 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | 4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,42 | -12,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | -31,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 T | 83,14% |
Tổng tài sản | 68,27 T | 12,47% |
Tổng nợ | 8,81 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.691