Trang chủMAHSING • KLSE
add
Mah Sing Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,60 RM - 1,69 RM
Phạm vi một năm
0,84 RM - 1,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T MYR
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,28 Tr | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 68,17 Tr | 33,79% |
Thu nhập ròng | 60,05 Tr | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,80 Tr | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,43 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 6,93% |
Tổng nợ | 2,94 T | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,05 Tr | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,13 Tr | -95,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,13 Tr | -246,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,93 Tr | 256,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,78 Tr | -166,01% |
Dòng tiền tự do | -424,12 Tr | -1.814,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.423