Trang chủMAIFF • OTCMKTS
add
Minera Alamos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | -12,76 Tr | -156,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -9,23% |
Tổng tài sản | 39,89 Tr | -11,35% |
Tổng nợ | 14,26 Tr | 194,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,76 Tr | -156,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | -31,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 4.140,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -55,39% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 65,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web