Trang chủMANDF • OTCMKTS
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T EUR
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,20 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 62,50% |
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | 12,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,81 | 39,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,15 Tr | -23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 18,05 T | 10,46% |
Tổng nợ | 16,45 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | 12,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,40 Tr | -267,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 123,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,60 Tr | -13.050,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,60 Tr | -327,73% |
Dòng tiền tự do | 34,72 Tr | 131,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
679