Trang chủMANTEX • STO
add
Mantex AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,036 kr - 0,040 kr
Phạm vi một năm
0,029 kr - 0,29 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,00 N | -86,32% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 68,86% |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -208,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 N | -2.157,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,61 Tr | -209,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -74,33% |
Tổng tài sản | 30,48 Tr | 114,34% |
Tổng nợ | 19,28 Tr | 608,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -208,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -394,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -220,92% |
Dòng tiền tự do | -710,12 N | -413,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6