Trang chủMAPT4 • BVMF
add
Cemepe Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 R$
Phạm vi một năm
4,08 R$ - 13,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr BRL
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -17,00 N | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 773,00 N | 0,00% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 N | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 N | 5,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web